Có 1 kết quả:

工兵 gōng bīng ㄍㄨㄥ ㄅㄧㄥ

1/1

gōng bīng ㄍㄨㄥ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

military engineer

Bình luận 0